中文 Trung Quốc
犯罪團伙
犯罪团伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một băng nhóm tội phạm
犯罪團伙 犯罪团伙 phát âm tiếng Việt:
[fan4 zui4 tuan2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
a criminal gang
犯罪學 犯罪学
犯罪現場 犯罪现场
犯罪者 犯罪者
犯罪集團 犯罪集团
犯規 犯规
犯貧 犯贫