中文 Trung Quốc
生詞本
生词本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay từ vựng
生詞本 生词本 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ci2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
vocabulary notebook
生詞語 生词语
生財 生财
生財有道 生财有道
生輝 生辉
生辰 生辰
生辰八字 生辰八字