中文 Trung Quốc
犎牛
犎牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò rừng bizon
犎牛 犎牛 phát âm tiếng Việt:
[feng1 niu2]
Giải thích tiếng Anh
bison
犏 犏
犏牛 犏牛
犒 犒
犒賞 犒赏
犖 荦
犗 犗