中文 Trung Quốc
犇
奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên)
Các biến thể của 奔 [ben1]
犇 奔 phát âm tiếng Việt:
[ben1]
Giải thích tiếng Anh
(used in given names)
variant of 奔[ben1]
犉 犉
犍 犍
犍為 犍为
犍牛 犍牛
犍陀羅 犍陀罗
犎 犎