中文 Trung Quốc
生拉活扯
生拉活扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wildly exaggerate ý nghĩa của sth (thành ngữ)
生拉活扯 生拉活扯 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 la1 huo2 che3]
Giải thích tiếng Anh
to wildly exaggerate the meaning of sth (idiom)
生拉硬拽 生拉硬拽
生擒 生擒
生效 生效
生日 生日
生日卡 生日卡
生日快樂 生日快乐