中文 Trung Quốc
  • 生態環境游 繁體中文 tranditional chinese生態環境游
  • 生态环境游 简体中文 tranditional chinese生态环境游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • du lịch sinh thái
生態環境游 生态环境游 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 tai4 huan2 jing4 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • ecotourism