中文 Trung Quốc
生態孤島
生态孤岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
insularization (như là một mối đe dọa đến đa dạng sinh học)
生態孤島 生态孤岛 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 tai4 gu1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
insularization (as a threat to biodiversity)
生態學 生态学
生態學家 生态学家
生態旅遊 生态旅游
生態系統 生态系统
生態足迹 生态足迹
生成 生成