中文 Trung Quốc
生命科學
生命科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học đời sống
生命科學 生命科学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming4 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
life sciences
生命線 生命线
生命跡象 生命迹象
生命週期 生命周期
生啤 生啤
生啤酒 生啤酒
生土 生土