中文 Trung Quốc
生化學
生化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa sinh
生化學 生化学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
biochemistry
生化武器 生化武器
生卒年 生卒年
生卒年月 生卒年月
生吞活剝 生吞活剥
生命 生命
生命不息,戰鬥不止 生命不息,战斗不止