中文 Trung Quốc
甚微
甚微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhỏ
rất ít
scant
tối thiểu
甚微 甚微 phát âm tiếng Việt:
[shen4 wei1]
Giải thích tiếng Anh
very small
very little
scant
minimal
甚感詫異 甚感诧异
甚或 甚或
甚濃 甚浓
甚而 甚而
甚至 甚至
甚至於 甚至于