中文 Trung Quốc
甘味料
甘味料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất ngọt
甘味料 甘味料 phát âm tiếng Việt:
[gan1 wei4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
sweetener
甘地 甘地
甘孜 甘孜
甘孜州 甘孜州
甘孜藏族自治州 甘孜藏族自治州
甘州 甘州
甘州區 甘州区