中文 Trung Quốc
甗
甗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nung tàu
甗 甗 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
earthenware vessel
甘 甘
甘 甘
甘丹寺 甘丹寺
甘井子區 甘井子区
甘南 甘南
甘南州 甘南州