中文 Trung Quốc
甏
甏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chai ngồi xổm cho giữ rượu vang, nước sốt vv
甏 甏 phát âm tiếng Việt:
[bang4]
Giải thích tiếng Anh
a squat jar for holding wine, sauces etc
甑 甑
甒 甒
甓 甓
甕 瓮
甕 瓮
甕中之鱉 瓮中之鳖