中文 Trung Quốc
瓶領
瓶领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút cổ chai
瓶領 瓶领 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ling3]
Giải thích tiếng Anh
bottleneck
瓶頸 瓶颈
瓶鼻海豚 瓶鼻海豚
瓷 瓷
瓷瓶 瓷瓶
瓷磚 瓷砖
瓷釉 瓷釉