中文 Trung Quốc
瓴
瓴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõm kênh ốp lát
瓴 瓴 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
concave channels of tiling
瓵 瓵
瓶 瓶
瓶塞 瓶塞
瓶子 瓶子
瓶盂 瓶盂
瓶胚 瓶胚