中文 Trung Quốc
  • 瓦薩比 繁體中文 tranditional chinese瓦薩比
  • 瓦萨比 简体中文 tranditional chinese瓦萨比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Wasabi (loanword)
瓦薩比 瓦萨比 phát âm tiếng Việt:
  • [wa3 sa4 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • wasabi (loanword)