中文 Trung Quốc
瓦礫堆
瓦砾堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đống đống đổ nát
mảnh vụn
瓦礫堆 瓦砾堆 phát âm tiếng Việt:
[wa3 li4 dui1]
Giải thích tiếng Anh
pile of rubble
debris
瓦罕走廊 瓦罕走廊
瓦良格 瓦良格
瓦萊塔 瓦莱塔
瓦西里 瓦西里
瓦西里耶維奇 瓦西里耶维奇
瓦解 瓦解