中文 Trung Quốc
瓜臍
瓜脐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rốn một dưa
瓜臍 瓜脐 phát âm tiếng Việt:
[gua1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
the umbilicus of a melon
瓜菜 瓜菜
瓜葛 瓜葛
瓜蒂 瓜蒂
瓜達卡納爾島 瓜达卡纳尔岛
瓜達卡納爾戰役 瓜达卡纳尔战役
瓜達拉哈拉 瓜达拉哈拉