中文 Trung Quốc
瓊筵
琼筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc
Lễ Thánh Bổn Mạng xây dựng
瓊筵 琼筵 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
banquet
elaborate feast
瓊結 琼结
瓊結縣 琼结县
瓊脂 琼脂
瓏 珑
瓔 璎
瓔珞 璎珞