中文 Trung Quốc
瓊斯
琼斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jones (tên)
瓊斯 琼斯 phát âm tiếng Việt:
[Qiong2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Jones (name)
瓊斯頓 琼斯顿
瓊樓玉宇 琼楼玉宇
瓊海 琼海
瓊漿玉液 琼浆玉液
瓊瑛 琼瑛
瓊瑤 琼瑶