中文 Trung Quốc
瓊山市
琼山市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố Quỳnh Sơn, Hainan
瓊山市 琼山市 phát âm tiếng Việt:
[Qiong2 shan1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Qiongshan city, Hainan
瓊崖 琼崖
瓊州 琼州
瓊州海峽 琼州海峡
瓊斯頓 琼斯顿
瓊樓玉宇 琼楼玉宇
瓊海 琼海