中文 Trung Quốc
璽印
玺印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu (esp. của người cai trị)
璽印 玺印 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yin4]
Giải thích tiếng Anh
seal (esp. of ruler)
璿 璇
瓀 瓀
瓁 瓁
瓈 璃
瓊 琼
瓊中 琼中