中文 Trung Quốc
環狀列石
环状列石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng vòng tròn đá
環狀列石 环状列石 phát âm tiếng Việt:
[huan2 zhuang4 lie4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
circular standing stones
環球 环球
環球化 环球化
環球定位系統 环球定位系统
環球時報 环球时报
環環相扣 环环相扣
環礁 环礁