中文 Trung Quốc
  • 環幕 繁體中文 tranditional chinese環幕
  • 环幕 简体中文 tranditional chinese环幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • 360° điện ảnh màn hình
環幕 环幕 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • 360° cinema screen