中文 Trung Quốc
璜
璜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật trang trí ngọc bán tròn
璜 璜 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
semi-circular jade ornament
璝 璝
璞 璞
璟 璟
璡 璡
璢 琉
璣 玑