中文 Trung Quốc
  • 瑾 繁體中文 tranditional chinese
  • 瑾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • brilliancy (của đá quý)
瑾 瑾 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3]

Giải thích tiếng Anh
  • brilliancy (of gems)