中文 Trung Quốc
瑪雅
玛雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maya (nền văn minh)
瑪雅 玛雅 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 ya3]
Giải thích tiếng Anh
Maya (civilization)
瑪雅人 玛雅人
瑪麗 玛丽
瑪麗亞 玛丽亚
瑪麗蓮·夢露 玛丽莲·梦露
瑭 瑭
瑯 琅