中文 Trung Quốc
瑪瑙貝
玛瑙贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cowrie
瑪瑙貝 玛瑙贝 phát âm tiếng Việt:
[ma3 nao3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
cowrie
瑪竇 玛窦
瑪竇福音 玛窦福音
瑪納斯 玛纳斯
瑪納斯縣 玛纳斯县
瑪納斯鎮 玛纳斯镇
瑪芬 玛芬