中文 Trung Quốc
瑞雪
瑞雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịp thời tuyết
瑞雪 瑞雪 phát âm tiếng Việt:
[rui4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
timely snow
瑞香 瑞香
瑞麗 瑞丽
瑞麗市 瑞丽市
瑟瑟 瑟瑟
瑟瑟發抖 瑟瑟发抖
瑟縮 瑟缩