中文 Trung Quốc
瑜迦
瑜迦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yoga (loanword)
瑜迦 瑜迦 phát âm tiếng Việt:
[yu2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
yoga (loanword)
瑞 瑞
瑞亞 瑞亚
瑞典 瑞典
瑞典語 瑞典语
瑞利準則 瑞利准则
瑞士 瑞士