中文 Trung Quốc
琴斯托霍瓦
琴斯托霍瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Częstochowa (thành phố tại Ba Lan)
琴斯托霍瓦 琴斯托霍瓦 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 si1 tuo1 huo4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
Częstochowa (city in Poland)
琴書 琴书
琴棋書畫 琴棋书画
琴瑟 琴瑟
琴瑟和鳴 琴瑟和鸣
琴酒 琴酒
琴錘 琴锤