中文 Trung Quốc
球鞋
球鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giày thể thao
球鞋 球鞋 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
athletic shoes
球類 球类
球館 球馆
球體 球体
琅威理 琅威理
琅嬛 琅嬛
琅琊區 琅玡区