中文 Trung Quốc
  • 球友 繁體中文 tranditional chinese球友
  • 球友 简体中文 tranditional chinese球友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người đam mê (bóng) (cầu thủ)
  • Golf buddy (hoặc bóng buddy vv)
球友 球友 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • (ball game) enthusiast (player)
  • golf buddy (or tennis buddy etc)