中文 Trung Quốc
現代形式
现代形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hình thức hiện đại
現代形式 现代形式 phát âm tiếng Việt:
[xian4 dai4 xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the modern form
現代性 现代性
現代新儒家 现代新儒家
現代派 现代派
現代集團 现代集团
現代音樂 现代音乐
現任 现任