中文 Trung Quốc
現下
现下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ
Tại thời điểm này
現下 现下 phát âm tiếng Việt:
[xian4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
now
at this moment
現世 现世
現世報 现世报
現世寶 现世宝
現代 现代
現代 现代
現代五項 现代五项