中文 Trung Quốc
  • 班禪 繁體中文 tranditional chinese班禪
  • 班禅 简体中文 tranditional chinese班禅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Panchen (Ma)
  • Abbr cho 班禪額爾德尼|班禅额尔德尼 [Ban1 chan2 E2 er3 de2 ni2]
班禪 班禅 phát âm tiếng Việt:
  • [Ban1 chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • Panchen (Lama)
  • abbr. for 班禪額爾德尼|班禅额尔德尼[Ban1 chan2 E2 er3 de2 ni2]