中文 Trung Quốc
  • 珥 繁體中文 tranditional chinese
  • 珥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bông tai ngọc hoặc Ngọc
珥 珥 phát âm tiếng Việt:
  • [er3]

Giải thích tiếng Anh
  • pearl or jade earring