中文 Trung Quốc
  • 珍聞 繁體中文 tranditional chinese珍聞
  • 珍闻 简体中文 tranditional chinese珍闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Oddity
  • tin tức rẻ quạt
  • mục kỳ lạ và thú vị
珍聞 珍闻 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • oddity
  • news tidbits
  • strange and interesting item