中文 Trung Quốc
  • 珍珠小番茄 繁體中文 tranditional chinese珍珠小番茄
  • 珍珠小番茄 简体中文 tranditional chinese珍珠小番茄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 聖女果|圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]
珍珠小番茄 珍珠小番茄 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 zhu1 xiao3 fan1 qie2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]