中文 Trung Quốc
  • 珍 繁體中文 tranditional chinese
  • 珍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điều quý giá
  • kho báu
  • món ăn ẩm thực
  • hiếm
  • có giá trị
  • để có giá trị cao
珍 珍 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • precious thing
  • treasure
  • culinary delicacy
  • rare
  • valuable
  • to value highly