中文 Trung Quốc
  • 玩牌 繁體中文 tranditional chinese玩牌
  • 玩牌 简体中文 tranditional chinese玩牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi bài
  • để chơi mạt chược
玩牌 玩牌 phát âm tiếng Việt:
  • [wan2 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play cards
  • to play mahjong