中文 Trung Quốc
  • 玩失蹤 繁體中文 tranditional chinese玩失蹤
  • 玩失踪 简体中文 tranditional chinese玩失踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ẩn mình (như một trò đùa)
玩失蹤 玩失踪 phát âm tiếng Việt:
  • [wan2 shi1 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hide oneself (as a joke)