中文 Trung Quốc
玎玲
玎玲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) ding-a-ling
Clink của đồ trang sức
玎玲 玎玲 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) ding-a-ling
clink of jewels
玓 玓
玓瓅 玓瓅
玔 玔
玖 玖
玗 玗
玘 玘