中文 Trung Quốc
王老吉
王老吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wanglaoji (đồ uống thương hiệu)
王老吉 王老吉 phát âm tiếng Việt:
[Wang2 lao3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
Wanglaoji (beverage brand)
王肅 王肃
王英 王英
王莽 王莽
王著 王著
王軍霞 王军霞
王道 王道