中文 Trung Quốc
王座
王座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngai vàng
王座 王座 phát âm tiếng Việt:
[wang2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
throne
王建民 王建民
王弼 王弼
王心凌 王心凌
王明 王明
王昭君 王昭君
王朔 王朔