中文 Trung Quốc
  • 王八羔子 繁體中文 tranditional chinese王八羔子
  • 王八羔子 简体中文 tranditional chinese王八羔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mày là con của con đĩ
  • thằng khốn đó
王八羔子 王八羔子 phát âm tiếng Việt:
  • [wang2 ba1 gao1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • son of a bitch
  • bastard