中文 Trung Quốc
獼猴桃
猕猴桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây Kiwi
Trung Quốc hay
獼猴桃 猕猴桃 phát âm tiếng Việt:
[mi2 hou2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
kiwi fruit
Chinese gooseberry
獾 獾
玀 猡
玁 玁
玃 玃
玃猿 玃猿
玄 玄