中文 Trung Quốc
獵物
猎物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con mồi
獵物 猎物 phát âm tiếng Việt:
[lie4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
prey
獵犬 猎犬
獵犬座 猎犬座
獵狗 猎狗
獵豹 猎豹
獵隼 猎隼
獵頭 猎头