中文 Trung Quốc
獵殺
猎杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết (trong săn bắn)
獵殺 猎杀 phát âm tiếng Việt:
[lie4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to kill (in hunting)
獵殺紅色十月號 猎杀红色十月号
獵潛 猎潜
獵潛艇 猎潜艇
獵犬 猎犬
獵犬座 猎犬座
獵狗 猎狗