中文 Trung Quốc
獨苗
独苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ có con
scion duy nhất
獨苗 独苗 phát âm tiếng Việt:
[du2 miao2]
Giải thích tiếng Anh
only child
sole scion
獨處 独处
獨行 独行
獨行俠 独行侠
獨裁 独裁
獨裁者 独裁者
獨角戲 独角戏